Facebook
http://facebook.com/Congtycophanvimeco
CÁC CÔNG TRÌNH ĐÃ VÀ ĐANG THAM GIA THI CÔNG
TT | Tên công trình | Các loại công việc tham gia | Giá trị thực hiện (Tỷ đồng) | |||||||
Xử lý nền móng, hạ tầng | Giao thông, san nền | Thuỷ lợi, thuỷ điện, cải tạo môi trường | Xây dựng dân dụng | Lắp máy, công nghiệp | Đầu tư kinh doanh BĐS | Cung cấp đã xây dựng | Cung cấp BTTP | |||
1 | XD hồ chứa nước (Đắp đê, lát tấm lát...) - Dự án cấp nước BOT Dung Quất | x | 7,5 | |||||||
2 | N/máy Xi măng Nghi sơn | x | 56 | |||||||
3 | Làm đường nhà máy nước Cáo Đỉnh - G/ đoạn 2 | 2,332 | ||||||||
4 | Xây dựng nhà số 1 - Bệnh viện K cơ sở 2 | 2,402 | ||||||||
5 | Dự án thoát nước Hà nội - Gói thầu CP7B | x | 7,282 | |||||||
6 | Trạm bơm Cổ Đô | 1,600 | ||||||||
7 | Lắp đường ống truyền dẫn CĐ-Bưởi | 2,857 | ||||||||
8 | Lắp đặt tuyến ống nước thô và truyền dẫn Cáo Đỉnh | 2,736 | ||||||||
9 | Lắp đặt đường ống phân phối và dịch vụ Vĩnh Tuy | 0,166 | ||||||||
10 | Khu nhà ở và SX chè Li Garden-Sơn La | 0,540 | ||||||||
11 | Cải tạo hệ thống kênh N3 - Nam Thạch Hãn | 2,670 | ||||||||
12 | Đường Hùng Vương - Gói 2, 3 | 1,760 | ||||||||
13 | Cải tạo mặt đê làm đường giao thông - Gói 1ĐTT | 5 | ||||||||
14 | Trung tâm thương mại Tràng Tiền | x | 14 | |||||||
15 | Dự án cải tạo nâng cấp Quốc lộ 10 - Đoạn Nam Định | x | 26,423 | |||||||
16 | Dự án cI tạo nâng cấp Quốc lộ 10 – Cầu Quý cao | x | 39,911 | |||||||
17 | CT 481/99 | x | 17,540 | |||||||
18 | Khoan cọc nhồi, đào đất hố móng, đóng cọc BTCT Khu đô thị mới Trung Hoà - Nhân Chính | x | 116,538 | |||||||
19 | Trung tâm thể thao quốc gia | x | 4,4 | |||||||
20 | Trạm phân phối XM Hiệp phước giai đoạn2 | 6,585 | ||||||||
21 | Trạm bơm Tân chi III | x | 0,869 | |||||||
22 | Đường Hồ Chí Minh | 43,508 | ||||||||
23 | Thư viện điện tử - ĐH Bách khoa | x | 22,364 | |||||||
24 | KCN tàu thuỷ Cái Lân | 2,69 | ||||||||
25 | Đóng cọc BTCT tại Cầu Ngòi Tôm - H.Bình | 0,14 | ||||||||
26 | Dự án nâng cấp cải tạo Quốc lộ 6 | x | 6,6 | |||||||
27 | Hồ điều hoà Yên Sở | x | 20,096 | |||||||
28 | Cung cấp và đóng cọc tại công trình Nhà máy xay lúa mì - Tiên Sơn Bắc Ninh | 5,044 | ||||||||
29 | Nhà chung cư CT3 - Yên Hoà | 5,757 | ||||||||
30 | Đóng cọc CT5 - Mỹ Đình | 8,438 | ||||||||
31 | Đóng cọc Khu đô thị Văn Quán, Việt Hưng | 3,134 | ||||||||
32 | Khu đô thị mới Việt Hưng | 3,346 | ||||||||
33 | Khoan cọc nhồi và đóng cọc BTCT KCN Cao Hoà Lạc | 3,378 | ||||||||
34 | Nhà công vụ số 8 Bạch Đằng - Đà Nẵng | 2,08 | ||||||||
35 | Đóng cọc khu đô thị Mỹ Đình I | 0,663 | ||||||||
36 | Trung tâm Hội nghị Quốc Gia | x | x | 27 | ||||||
37 | Thuỷ điện Ngòi Phát - Lào Cai | 20 | ||||||||
38 | San nền Nhà máy nhiệt điện Quảng Ninh | 15,702 | ||||||||
39 | Thuỷ điện Buôn Kuôp | 276 | ||||||||
40 | Thuỷ điện Buôn Tou Srah | 253 | ||||||||
41 | Hồ Chứa nước Cửa Đạt | 152,847 | ||||||||
42 | Trạm nghiền xi măng Cẩm Phả | 56,498 | ||||||||
43 | Khu đô thị mới Cao Xanh - Hà Khánh D | 385,428 | ||||||||
44 | Dự án đầu tư xây dựng CSHT và trụ sở làm việc kết hợp văn phòng cho thuê | x | 179 | |||||||
45 | Dự án đầu tư xây dựng Trường dậy nghề, nhà ở cao tầng kết hợp nhà trẻ | x | 495 | |||||||
46 | Cầu vượt Ngã Tư Sở | x | ||||||||
47 | Nhà máy xi măng Yên Bình | 39 | ||||||||
48 | Khu tái định cư Nam Trung Yên | 25 | ||||||||
49 | Dự án đường Láng - Hòa Lạc | 70,688 | ||||||||
50 | Dự án Xi măng Bình Phước | 5,598 | ||||||||
51 | Khoan cọc nhồi trụ sở Tổng công ty 34 Láng Hạ | 29,977 | ||||||||
52 | Nhà máy lọc dầu Dung Quất | 2,92 | ||||||||
53 | Nhà máy bao bì Vinaconex - Vũng Tầu | 3,689 | ||||||||
54 | Lắp đặt đường ống nước Sông Đà | 7,394 | ||||||||
55 | Nhà máy nhiệt điện Quảng Ninh | 15,674 | ||||||||
56 | Đóng cọc, gia công thép - trạm nghiền xi măng Cẩm Phả tại Vũng Tầu | 56,498 | ||||||||
57 | Khoan cọc nhồi cầu nút giao Mễ Trì KM2+900 thuộc dự án mở rộng và hoàn thiện đường Láng - Hòa Lạc | 14,391 | ||||||||
58 | Dự án Thủy điện Ngòi phát tại xã Bản Xèo, Bản Vược, huyện Bát Xá, tỉnh Lào Cai Gói thầu XD 08 " Đường vào, hố móng và hầm phụ HP4 + Hầm T3c + Hầm T4" | 74,986 | ||||||||
59 | Dự án Thủy điện Ngòi phát tại xã Bản Xèo, Bản Vược, huyện Bát Xá, tỉnh Lào Cai Gói thầu XD 03 " Thi công đào, đắp đập và cửa nhận nước, dẫn dòng thi công" | 29,386 | ||||||||
60 | Dự án Thủy điện Ngòi phát tại xã Bản Xèo, Bản Vược, huyện Bát Xá, tỉnh Lào Cai Gói thầu XD 05 "Đường vào, hố móng và Hầm phụ HP1 + Hầm T1a + Hàm T1b" | 49,234 | ||||||||
61 | Dự án Khu đô mới Trung Hòa - Nhân Chính về việc "Thi công cọc nhồi, đóng cọc và rút cọc cừ Larsen, đào đất hố móng" | 7,233 | ||||||||
62 | Dự án xây dựng đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình (giai đoạn I) Hạng mục: Thi công xây dựng gói thầu số 2 - Km 219 + 000 - Km 221 + 100. | 72,555 | ||||||||
63 | Dự án dây chuyền mới nhà máy xi măng Bỉm Sơn - Xây dựng các công trình từ đập phá đá, đập sét đến sát trạm định lượng nguyên liệu và công đoạn đóng bao; trạm điện đập đá, đập sét, trạm điện đóng bao; trạm điện chính và toàn bộ hầm cáp; hệ thống cấp thoát nước; hệ thống nước tuần hoàn. | 57,403 | ||||||||
64 | Dự án gia công chế tạo và lắp dựng kết cấu thép tuyến băng tải đá vôi 112BC01 từ trụ F340 đến trạm chuyển hướng TT01 thuộc lô số 1 nhà máy Xi Măng Cẩm Phả. | 0,459 | ||||||||
65 | Dự án khu đô thị mới Bắc An Khánh vể việc thi công san nến giai đoạn I. | 63,5 | ||||||||
66 | Dự án mở rộng và hoàn thiện đường Láng Hòa Lạc hạng mục Phần đường đoạn Km3+000 - Km3+760. | 4,176 | ||||||||
67 | Hạng mục công trình: Hố móng hầm phụ HP4 - Đào và gia cố thuộc gói thầu XD08, dự án thủy điện Ngòi Phát Lào Cai. | 5,739 | ||||||||
68 | Thi công cụm nhà ở cao tầng hỗn hợp N05 | 120 | ||||||||
69 | Thi công dự án 339/05 | 48,948 | ||||||||
70 | Dự án Công trình hỗn hợp văn phòng kết hợp nhà ở cao tầng H10 Thanh Xuân Nam. | 9,664 | ||||||||
71 | Dự án mở rộng và hoàn thiện đường Láng - Hòa Lạc hạng mục: Hầm chui đường sắt vành đai tại Km7 + 358. | 348,188 | ||||||||
72 | San nền, xây dựng khu nhà quản lý vận hành, đường phục vụ thi công & đường quản lý vận hành thuộc Dự án Thủy điện Dốc Cáy. | 3,029 | ||||||||
73 | Khoan cọc D1200MM, D1000MM, D800MM thuộc dự án xây dựng dây chuyền 2 - Nhà máy Xi măng Nghi Sơn. | 57,4 | ||||||||
74 | Thi công khoan cọc nhồi đào đất móng và tường vây (gói thầu số 5) cho công trình Cụm nhà ở hỗn hợp chung cư kết hợp văn phòng dịch vụ tại lô đất N05. | 166,9 | ||||||||
75 | Thi công đường ống áp lực; đường hầm dẫn nước; tháp điều áp tại nhà máy bậc trên và bậc dưới thuộc dự án Nhà máy thủy điện Đăkr'tih | 68,356 | ||||||||
76 | Cọc khoan nhồi cầu Sông Đáy Km15+367 thuộc dự án Mở rộng và hoàn thiện đường Láng - Hòa Lạc | 67,377 | ||||||||
77 | Trung Tâm Thương Mại chợ Mơ | x | 100 |