Facebook
http://facebook.com/Congtycophanvimeco
Xe vận chuyển bê tông, Trạm trộn bê tông thương phẩm, máy trộn bê tông và vữa, ...
| TT | TT | Tên xe máy, thiết bị | Ký hiệu | Số lượng | Nước sản xuất | Ghi chú |
| I | Xe văn phòng | |||||
| 1 | 1 | Xe TOYOTA CAMRY | 29S-4889 | 1 | Nhật Bản | |
| 2 | 2 | Xe TOYOTA LAND CRUISER | 30M-3058 | 1 | Nhật Bản | |
| 3 | 3 | Xe TOYOTA PICKUP | 54V-8144 | 1 | Nhật Bản | |
| 4 | 4 | Xe Ford RANGER | 30L-6547 | 1 | Mỹ | |
| 5 | 5 | Xe Ford RANGER | 30L-9545 | 1 | Mỹ | |
| 6 | 6 | Xe Ford RANGER | 30E-589.00 | 1 | Mỹ | |
| 7 | 7 | Xe Ford EVEREST | 30V-2454 | 1 | Mỹ | |
| 8 | 8 | Xe TOYOTA HILUX | 30X-4169 | 1 | Nhật Bản | |
| 9 | 9 | Xe TOYOTA HILUX | 31F-3364 | 1 | Nhật Bản | |
| 10 | 10 | Xe TOYOTA CAMRY | 30Y-1999 | 1 | Nhật Bản | |
| 11 | 11 | Xe Mitsubishi Pajero 3.5 | 29T-5879 | 1 | Nhật Bản | |
| 12 | 12 | Xe TOYOTA CAMRY | 30E-563.73 | 1 | Nhật Bản | |
| 13 | 13 | Xe Mercedes Benz | 29U-6779 | 1 | Đức | |
| 14 | 14 | Xe Toyota Fortuner | 30A-41228 | 1 | Nhật Bản | |
| 15 | 15 | Xe Fortuner | 30E-140.41 | 1 | Nhật Bản | |
| 16 | 16 | Xe Ford Transit | 29B-173.44 | 1 | Mỹ | |
| II | Xe vận chuyển bê tông | |||||
| 17 | 1 | Xe vận chuyển bê tông | 29V-3700 | 1 | Hàn Quốc | DAEWOO |
| 18 | 2 | Xe vận chuyển bê tông | 29V-3704 | 1 | Hàn Quốc | DAEWOO |
| 19 | 3 | Xe vận chuyển bê tông | 29V-3705 | 1 | Hàn Quốc | DAEWOO |
| 20 | 4 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-188.00 | 1 | Hàn Quốc | DAEWOO |
| 21 | 5 | Xe vận chuyển bê tông | 29Y- 2371 | 1 | Nhật Bản | Mitsubishi |
| 22 | 6 | Xe vận chuyển bê tông | 29Y- 2374 | 1 | Nhật Bản | Mitsubishi |
| 23 | 7 | Xe vận chuyển bê tông | 29Y- 2362 | 1 | Nhật Bản | Mitsubishi |
| 24 | 8 | Concrete truck Xe vận chuyển bê tông |
29Y- 2363 | 1 | Nhật Bản | Mitsubishi |
| 25 | 9 | Concrete truck Xe vận chuyển bê tông |
29C-447.25 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 26 | 10 | Concrete truck Xe vận chuyển bê tông |
29C-424.54 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 27 | 11 | Concrete truck Xe vận chuyển bê tông |
29C-425.09 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 28 | 12 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-447.64 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 29 | 13 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-447.39 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 30 | 14 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-609.20 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 31 | 15 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-609.35 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 32 | 16 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-611.80 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 33 | 17 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-610.63 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 34 | 18 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-610.54 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 35 | 19 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-619.32 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 36 | 20 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-619.48 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 37 | 21 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-620.10 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 38 | 22 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-620.39 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 39 | 23 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-619.20 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 40 | 24 | Xe vận chuyển bê tông | 29C - 833.23 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 41 | 25 | Xe vận chuyển bê tông | 29C - 837.65 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 42 | 26 | Xe vận chuyển bê tông | 29C - 837.12 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 43 | 27 | Xe vận chuyển bê tông | 29C - 837.57 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 44 | 28 | Xe vận chuyển bê tông | 29C - 835.70 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 45 | 29 | Xe vận chuyển bê tông | 30L-6074 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 46 | 30 | Xe vận chuyển bê tông | 30L-6451 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 47 | 31 | Xe vận chuyển bê tông | 30L-6680 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 48 | 32 | Xe vận chuyển bê tông | 30L-6802 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 49 | 33 | Xe vận chuyển bê tông | 30L-6936 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 50 | 34 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4869 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 51 | 35 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4997 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 52 | 36 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4857 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 53 | 37 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4571 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 54 | 38 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4514 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 55 | 39 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4292 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 56 | 40 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4392 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 57 | 41 | Xe vận chuyển bê tông | 30N-4504 | 1 | Việt Nam | Hyundai |
| 58 | 42 | Xe vận chuyển bê tông | 30V-2101 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 59 | 43 | Xe vận chuyển bê tông | 30V-2648 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 60 | 44 | Xe vận chuyển bê tông | 30V-2870 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 61 | 45 | Xe vận chuyển bê tông | 30V-2906 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 62 | 46 | Xe vận chuyển bê tông | 30V-2949 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 63 | 47 | Xe vận chuyển bê tông | 30Y-0035 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 64 | 48 | Xe vận chuyển bê tông | 30Y-0864 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 65 | 49 | Xe vận chuyển bê tông | 30Y-0419 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 66 | 50 | Xe vận chuyển bê tông | 30Y-0626 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 67 | 51 | Xe vận chuyển bê tông | 30Y-0454 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 68 | 52 | Xe vận chuyển bê tông | 31H-0068 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 69 | 53 | Xe vận chuyển bê tông | 31H-0209 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 70 | 54 | Xe vận chuyển bê tông | 31H-0341 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 71 | 55 | Xe vận chuyển bê tông | 29C-024.73 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| 72 | 56 | Xe vận chuyển bê tông | 31H-0454 | 1 | Hàn Quốc | Hyundai |
| III | Xe bơm bê tông | |||||
| 73 | 1 | ISUZU | 30T-8692 | 1 | Nhật Bản | 90m3/h-36m |
| 74 | 2 | PUTZMEISTER | 29S - 4618 | 1 | Đức | 100m3/h-36m |
| 75 | 3 | PUTZMEISTER | 30S - 5672 | 1 | Đức | 140m3/h-46m |
| IV | Bơm bê tông, bơm vữa, bùn | |||||
| 76 | 1 | Bơm bê tông tĩnh PUTZMEISTER | 70m3/h-171kW | 1 | Đức | |
| 77 | 2 | Bơm bê tông tĩnh PC709/415E7-CIFA | CIFA - 40m3/h | 1 | Đức | |
| 78 | 3 | Bơm vữa neo PUTZMEISTER | BVN01 | 1 | Đức | |
| 79 | 4 | Bơm vữa neo PUTZMEISTER | BVN02 | 1 | Đức | |
| 80 | 5 | Máy phun vảy Normet | 7110WPC | 1 | Phần Lan | |
| V | Trạm trộn bê tông thương phẩm, máy trộn bê tông và vữa | |||||
| Trạm trộn bê tông thương phẩm | ||||||
| 81 | 1 | Trạm trộn bê tông 100m3/h | KYC-KHB-200C3 | 1 | Nhật Bản | |
| 82 | 2 | Trạm trộn bê tông 120m3/h | VANXUAN | 1 | Việt Nam | |
| 83 | 3 | Trạm trộn bê tông 120m3/h M&T | VIMECOM&T | 1 | Việt Nam | |
| 83 | 4 | Trạm trộn bê tông 210m3/h | SPENCO | 1 | Hàn Quốc | |
| 84 | 5 | Trạm trộn bê tông 120m3/h | VXC-120-HBB | 1 | Việt Nam | |
| 85 | 6 | Trạm trộn bê tông 90m3/h | VXC-90-HBB | 1 | Việt Nam | |
| 86 | 7 | Trạm trộn bê tông 90m3/h | BPAC90 | 1 | Nhật Bản | |
| 87 | 8 | Trạm trộn bê tông 90m3/h số 1,2 | KYC-HBH-90E-3B | 2 | Nhật Bản | |
| 88 | 9 | Trạm trộn bê tông 60m3/h | KYC-HBH-60E-3B | 1 | Nhật Bản | |
| Máy trộn bê tông, vữa | ||||||
| 89 | 1 | Máy trộn bê tông - 500L số 1,2 | 18 HD | 2 | Trung Quốc | |
| 90 | 2 | Máy trộn bê tông - 250L số 1,2,3,4 | 18 HD | 4 | Trung Quốc | |
| 91 | 3 | Máy đùn vữa néo | 01 Piece | 1 | Việt Nam | |
| 92 | 4 | Máy phun vữa | 01 Piece | 1 | Việt Nam | |
| VI | Trạm nghiền sàng | |||||
| 93 | 1 | Trạm nghiền sàng 200T/h số 1,2 | KEOSAN | 2 | Hàn Quốc | |
| 94 | 2 | Trạm nghiền sàng 200T/h | SHIBANG | 1 | Trung Quốc | |
| VII | Xe téc | |||||
| 95 | 1 | Ô tô téc HYUNDAI | 29T 2182 | 1 | Hàn Quốc | 6 m3 |
| 96 | 2 | Ô tô téc FAW | 30Y-1008 | 1 | Trung Quốc | 6 m3 |
| 97 | 3 | Ô tô téc FAW | 30Y-1458 | 1 | Trung Quốc | 6 m3 |
| 98 | 4 | Ô tô téc Dongfeng CSC | 29C-34496 | 1 | Trung Quốc | 6 m3 |
| 99 | 6 | Ô tô téc Dongfeng CSC | 29C-34460 | 1 | Trung Quốc | 6 m3 |
| 100 | 7 | Ô tô téc Dongfeng CSC | 29C-526.36 | 1 | Trung Quốc | 6 m3 |
| 101 | 8 | Ô tô téc Dongfeng CSC | 29C-525.54 | 1 | Trung Quốc | 6 m3 |
| VIII | Ô tô tự đổ | |||||
| 102 | 1 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29U 5791 | 1 | Hàn Quốc | |
| 103 | 2 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29U 5819 | 1 | Hàn Quốc | |
| 104 | 3 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29U 5848 | 1 | Hàn Quốc | |
| 105 | 4 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29U 5865 | 1 | Hàn Quốc | |
| 106 | 5 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 0930 | 1 | Hàn Quốc | |
| 107 | 6 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 0950 | 1 | Hàn Quốc | |
| 108 | 7 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 2841 | 1 | Hàn Quốc | |
| 109 | 8 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 2847 | 1 | Hàn Quốc | |
| 110 | 9 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 2849 | 1 | Hàn Quốc | |
| 111 | 10 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 2850 | 1 | Hàn Quốc | |
| 112 | 11 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 2856 | 1 | Hàn Quốc | |
| 113 | 12 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 9553 | 1 | Hàn Quốc | |
| 114 | 13 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 9555 | 1 | Hàn Quốc | |
| 115 | 14 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 9561 | 1 | Hàn Quốc | |
| 116 | 15 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 9562 | 1 | Hàn Quốc | |
| 117 | 16 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 9563 | 1 | Hàn Quốc | |
| 118 | 17 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29S 9564 | 1 | Hàn Quốc | |
| 119 | 18 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3305 | 1 | Hàn Quốc | |
| 120 | 19 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3306 | 1 | Hàn Quốc | |
| 121 | 20 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3307 | 1 | Hàn Quốc | |
| 122 | 21 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3309 | 1 | Hàn Quốc | |
| 123 | 22 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3314 | 1 | Hàn Quốc | |
| 124 | 23 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3315 | 1 | Hàn Quốc | |
| 125 | 24 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3316 | 1 | Hàn Quốc | |
| 126 | 25 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3317 | 1 | Hàn Quốc | |
| 127 | 26 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3323 | 1 | Hàn Quốc | |
| 128 | 27 | Ô tô tự đổ HYUNDAI | 29T 3336 | 1 | Hàn Quốc | |
| IX | Xe tải, cẩu bánh lốp | |||||
| 129 | 1 | Xe tải cẩu Hino 3 tấn | 29C-289.03 | 1 | Nhật Bản | |
| 130 | 2 | Xe tải UAZ | 29Y-1297 | 1 | Nga | |
| 131 | 3 | Xe tải Suzuki Cary | 29C-006.19 | 1 | Nhật Bản | |
| 130 | 4 | Xe tải Suzuki Van | 29D-06846 | 1 | Nhật Bản | |
| 131 | 5 | Cẩu lốp TADANO TG 500E | 29K 9111 | 1 | Nhật Bản | |
| 131 | 6 | Cẩu lốp TADANO TL 200E | 29LD 0573 | 1 | Nhật Bản | |
| 132 | 7 | Cẩu lốp MAZ KC 3577 | 29K 5007 | 1 | Nga | |
| 132 | 8 | Cẩu lốp KAMAZ KC 4574 A | 29U 3821 | 1 | Nga | |
| 133 | 9 | Xe đầu kéo Hyundai HD1000 | 29C-20589 | 1 | Hàn Quốc | |
| X | Máy đào | |||||
| 134 | 1 | Đào xích HITACHI | EX270 | 1 | Nhật Bản | |
| 135 | 2 | Đào xích Komatsu số 1,2,3,4 | PC50UU | 4 | Nhật Bản | |
| 136 | 3 | Đào xích Komatsu | PC200-6 | 1 | Nhật Bản | |
| 137 | 4 | Đào xích Komatsu | PC300-5 | 1 | Nhật Bản | |
| 138 | 5 | Đào xích Komatsu | PC300-6 | 1 | Nhật Bản | |
| 139 | 6 | Đào xích Komatsu | PC300LC-5 | 1 | Nhật Bản | |
| 140 | 7 | Đào xích Komatsu | PC300-7 | 1 | Nhật Bản | |
| 141 | 8 | Đào xích Komatsu | PC400-5 | 1 | Nhật Bản | |
| 142 | 9 | Đào xích Komatsu số 1 | PC450-7 | 1 | Nhật Bản | |
| 143 | 10 | Đào xích Komatsu | PC450-8R | 1 | Nhật Bản | |
| 144 | 11 | Đào lốp Hyundai số 1, 2, 3 | R170W-7 | 3 | Hàn Quốc | |
| 145 | 12 | Đào xích CAT (Chân gương) | ST302.5 | 1 | Mỹ | |
| 146 | 13 | Đào xích DEAWOO SOLAR | 290LCV | 1 | Hàn Quốc | |
| 147 | 14 | Đào xích Komatsu | PC350-8MO | 1 | Nhật Bản | |
| 148 | 15 | Đào xích Komatsu | PC300-8MO | 1 | Nhật Bản | |
| 149 | 16 | Đào xích Komatsu số 1,2,3 | PC200-8MO | 3 | Nhật Bản | |
| 150 | 17 | Đào lốp Hyundai số 1, 2, 3 | R180W-9S | 2 | Hàn Quốc | |
| XI | Wheel Loader | |||||
| 151 | 1 | Xúc lật Komatsu | WA350-1 | 1 | Nhật Bản | |
| 152 | 2 | Xúc lật Komatsu | WA300-1 | 1 | Nhật Bản | |
| 153 | 3 | Xúc lật Komatsu số 1, 2 | WA300 | 2 | Nhật Bản | |
| 154 | 4 | Xúc lật hầm Komatsu | WA350-3E | 1 | Nhật Bản | |
| 155 | 5 | Xúc lật KAWAZAKI | 90Z5 | 1 | Nhật Bản | |
| 156 | 6 | Xúc lật KAWAZAKI số 1, 2 | 90ZA | 2 | Nhật Bản | |
| 157 | 7 | Xúc lật KAWAZAKI số 1, 2 | 85ZA | 2 | Nhật Bản | |
| 158 | 8 | Xúc lật FUKU-OKA | LG918 | 1 | Nhật Bản | |
| XII | Máy ủi | |||||
| 159 | 1 | Ủi Komatsu số 1,2 | D85A-21E | 2 | Nhật Bản | |
| 160 | 2 | Ủi Komatsu | D85P-21 | 1 | Nhật Bản | |
| 161 | 3 | Ủi Komatsu số 1,2 | D60P-11 | 2 | Nhật Bản | |
| 162 | 4 | Ủi Komatsu | D60P-8 | 1 | Nhật Bản | |
| 163 | 5 | Ủi Komatsu | D60P-6 | 1 | Nhật Bản | |
| XIII | Máy lu | |||||
| 164 | 1 | Lu rung Komatsu số 1,2 | JV100W A-1 | 2 | Nhật Bản | |
| 165 | 2 | Lu rung SAKAI số 1,2 | SV91D | 2 | Nhật Bản | |
| 166 | 3 | Lu rung SAKAI | SV500D | 1 | Nhật Bản | |
| 167 | 4 | Lu HAMM | DV822 | 1 | Đức | |
| 168 | 5 | Lu rung AMMAN | AC110 | 1 | Đức | |
| 169 | 8 | Lu Dynapac số 1,2,3,4,5,6 | CA-250D | 6 | Nhật Bản | |
| XIV | Máy san, rải | |||||
| 170 | 1 | Máy san Komatsu số 1,2 | GD605A-1 | 2 | Nhật Bản | |
| 171 | 2 | Máy san Komatsu | GD 37 | 1 | Nhật Bản | |
| 172 | 3 | Máy san CAT | 14G | 1 | Mỹ | |
| 173 | 4 | Máy rải DEMAG | DF115C | 1 | Đức | |
| XV | Máy khoan | |||||
| 174 | 1 | Máy khoan nhồi SANY | SR285R-C10 | 1 | Trung Quốc | 2016 |
| 175 | 2 | Máy khoan nhồi SANY | SR285R-C10 | 1 | Trung Quốc | 2017 |
| 176 | 3 | Máy khoan nhồi HITACHI | KH125-3 | 1 | Nhật Bản | |
| 177 | 4 | Máy khoan nhồi NIPPON SHARYO | ED4000 | 1 | Nhật Bản | |
| 178 | 5 | Máy khoan nhồi NIPPON SHARYO | ED5500 | 1 | Nhật Bản | |
| 179 | 6 | Máy khoan nhồi NIPPON SHARYO số 1,2,3 |
ED5800H | 3 | Nhật Bản | |
| 180 | 7 | Máy khoan nhồi Bauer | BG22 | 1 | Đức | |
| 181 | 8 | Máy khoan nhồi Bauer | BG25C | 1 | Đức | |
| 182 | 9 | Máy khoan hầm Tamrock | Paramatic | 1 | Phần Lan | |
| 183 | 10 | Máy khoan hầm Bommer | L2D | 1 | Thụy Điển | |
| 184 | 11 | Máy khoan đá Atlascopco (hở) | Rock D7 | 1 | Thụy Điển | |
| 185 | 12 | Đầu khoan điện SANWA | 2AI 80 KP | 1 | Nhật Bản | |
| XVI | Cẩu xích, xe nâng | |||||
| 186 | 1 | Cẩu xích KOBELCO | 7045 | 1 | Nhật Bản | |
| 187 | 2 | Cẩu xích KOBELCO | 7055 | 1 | Nhật Bản | |
| 188 | 3 | Cẩu xích HITACHI số 1,2 | KH180 | 2 | Nhật Bản | |
| 189 | 4 | Cẩu xích NIPPON SHARYO | DH408 | 1 | Nhật Bản | |
| 190 | 5 | Xe nâng hàng | FD 40T-8 | 1 | Nhật Bản | |
| 191 | 6 | Xe nâng hàng | FD 50T-10 | 1 | Nhật Bản | |
| 192 | 7 | Xe làm việc trên cao SkyMaster | SkyMaster | 1 | Nhật Bản | |
| XVII | Búa đóng cọc, búa rung, gầu đào | |||||
| 193 | 1 | Búa đóng cọc Kobelco | K35 | 1 | Nhật Bản | |
| 194 | 2 | Búa đóng cọc MITSUBISHI | MH45 | 1 | Nhật Bản | |
| 195 | 3 | Búa rung | 75KW | 1 | Nhật Bản | |
| 196 | 4 | Búa rung | 60KW | 1 | Nhật Bản | |
| 197 | 5 | Búa rung | 45KW | 1 | Nhật Bản | |
| 198 | 6 | Búa phá đá thuỷ lực | SEB | 1 | Đức | |
| 199 | 7 | Búa phá đá Furukawa | F35 | 1 | Nhật Bản | |
| 200 | 8 | Giàn búa đóng cọc lắp trên KH180 | BKH180 | 1 | Nhật Bản | |
| 201 | 9 | Giàn búa đóng cọc lắp trên DH408 | BDH408 | 1 | Nhật Bản | |
| 202 | 10 | Gầu đào cơ đào tường vây, Barrette | GC-600 | 1 | Việt Nam | 600 |
| 203 | 11 | Gầu đào cơ đào tường vây, Barrette | GC-800 | 1 | Việt Nam | 800 |
| 204 | 12 | Gầu đào cơ đào tường vây, Barrette | GC-1000 | 1 | Việt Nam | 1000 |
| 205 | 13 | Gầu cạp thủy lực đào tường vây, Barrette | TL-600 | 1 | Nhật Bản | 600 |
| 206 | 14 | Gầu cạp thủy lực đào tường vây, Barrette | TL-800 | 2 | Nhật Bản | 800 |
| 207 | 15 | Gầu cạp thủy lực đào tường vây, Barrette | TL-1000 | 3 | Nhật Bản | 1000 |
| 208 | 16 | Gầu cạp thủy lực đào tường vây, Barrette | TL-1200 | 1 | Nhật Bản | 1200 |
| XVIII | Máy phát điện | |||||
| 209 | 1 | Máy phát điện Power | 650 KVA | 1 | Nhật Bản | |
| 210 | 2 | Máy phát điện WILSON P500 số 1,2 | 500KVA | 2 | Anh Quốc | |
| 211 | 3 | Máy phát điện Atlascopco số 1,2 | 500KVA | 2 | Thụy Điển | |
| 212 | 4 | Máy phát điện Power | 500KVA | 1 | Đức | |
| 213 | 5 | Máy phát điện Wilson | 440KVA | 1 | Anh Quốc | |
| 214 | 6 | Máy phát điện NES | 400KVA | 1 | Nhật Bản | |
| 215 | 7 | Máy phát điện Mitsubishi-TAYIO | 250KVA | 1 | Nhật Bản | |
| 216 | 8 | Máy phát điện NES 210 SH | 210KVA | 1 | Nhật Bản | |
| 217 | 9 | Máy phát điện DENYO | 220KVA | 1 | Nhật Bản | |
| 218 | 10 | Máy phát điện DENYO 165 SPK | 130 KVA | 1 | Nhật Bản | |
| 219 | 11 | Máy phát điện DENYO (125 SPM) số 1,2,3,4 | 125KVA | 4 | Nhật Bản | |
| 220 | 12 | Máy phát điện SH 1300 | 10kVA | 1 | Nhật Bản | |
| 221 | 13 | Máy phát điện Honda KYO số 1,2 | 10kVA | 2 | Nhật Bản | |
| 222 | 14 | Máy phát điện Điêzen | 4,7 KW | 1 | Trung Quốc | |
| 223 | 15 | Máy phát điện | 2,5 kVA | 1 | Trung Quốc | |
| 224 | 16 | Máy phát điện KYO THG3200 | 3,0 kVA | 1 | Nhật Bản | |
| 225 | 17 | Máy phát điện | 5,5 KVA | 1 | Nhật Bản | |
| 226 | 18 | Máy phát điện Honda Kyo THG 6500EX | 5.5 KW | 1 | Nhật Bản | |
| 227 | 19 | Máy phát điện Samd | 6,5 KW | 1 | Nhật Bản | |
| 228 | 20 | Máy phát điện AKSA | APP8000E | 1 | Nhật Bản | |
| XIX | Máy nén khí | |||||
| 229 | 1 | Máy nén khí Airman số 1,2,3,4,5,6,7 | PDS 390 S | 7 | Nhật Bản | |
| 230 | 2 | Máy nén khí Kaeser | DSD201 | 1 | Đức | |
| 231 | 3 | Máy nén khí ABAC 500L số 1,2,3 | ABAC | 3 | Italy | |
| 232 | 4 | Máy nén khí Italy 3,3KW số 1,2 | FIAC | 2 | Italy | |
| 233 | 5 | Máy nén khí Hanshin RCH-20 số 1,2,3,4 | KYC100m3/h | 4 | Hàn Quốc | |
| 234 | 6 | Máy nén khí PUMA PX100300 | KYC90m3/h | 1 | Đài Loan | |
| 235 | 7 | Máy nén khí PUMA P100300 | KYC90m3/h | 1 | Đài Loan | |
| 236 | 8 | Máy nén khí Hitachi | KYC60m3/h | 1 | Nhật Bản | |
| 237 | 9 | Máy nén khí FINI | BAP90m3/h | 1 | Italy | |
| 238 | 10 | Máy nén khí 2,5 KG | 1 | Nhật Bản | ||
| XX | Máy phát hàn, máy hàn, máy cắt uốn | |||||
| Máy phát hàn, máy hàn | ||||||
| 239 | 1 | Máy phát hàn | DLW300ES số 2 | 1 | Nhật Bản | |
| 240 | 2 | Máy phát hàn | DLW300ES số 3 | 1 | Nhật Bản | |
| 241 | 3 | Máy phát hàn | DLW300ES số 4 | 1 | Nhật Bản | |
| 242 | 4 | Máy phát hàn | DLW300ES số5 | 1 | Nhật Bản | |
| 243 | 5 | Máy hàn 300A/380 số 1-20 | 300A | 20 | Việt Nam | |
| 244 | 6 | Máy hàn 400A số 1-25 | 400A | 25 | Việt Nam | |
| 245 | 7 | Máy hàn điện SUF | 300A | 1 | Pháp | |
| 246 | 8 | Máy hàn DAIDEN | 300A | 1 | Nhật Bản | |
| 247 | 9 | Máy hàn xách tay số 1,2,3 | 6KVA | 3 | Trung Quốc | |
| 248 | 10 | Máy hàn mini ZX7-200T | 6KVA | 1 | Trung Quốc | |
| 249 | 11 | Máy hàn xách tay JASIC 200 | 6KVA | 1 | Trung Quốc | |
| 250 | 12 | Máy hàn xách tay ARC số 1,2,3 | 6KVA | 3 | Trung Quốc | |
| Máy cắt, uốn | ||||||
| 251 | 1 | Máy cắt thép buộc | 2 | Trung Quốc | ||
| 252 | 2 | Máy cắt sắt | 9 | Việt Nam | ||
| 253 | 3 | Máy cắt sắt MK35 | 1 | Nhật Bản | ||
| 254 | 4 | Máy cắt sắt FEG-2300W | 1 | Trung Quốc | ||
| 255 | 5 | Máy cắt ống thép | 1 | Trung Quốc | ||
| 256 | 6 | Máy uốn sắt tròn GWH-32(đai) | 3 | Trung Quốc | ||
| 257 | 7 | Máy uốn sắt | 9 | Trung Quốc | ||
| 258 | 8 | Máy uốn vuông | 2 | Trung Quốc | ||
| 259 | 9 | Máy uốn quả lô | 7 | Trung Quốc | ||
| 260 | 10 | Lô uốn thép D1500 | 2 | Việt Nam | ||
| 261 | 11 | Lô uốn thép D1200 | 1 | Việt Nam | ||
| 262 | 12 | Lô uốn thép D1000 | 3 | Việt Nam | ||
| 263 | 13 | Lô uốn thép D800 | 1 | Việt Nam | ||
| 264 | 14 | Lô uốn thép | 2 | Việt Nam | ||
| 265 | 15 | Máy tuốt thép | 3 | Việt Nam | ||
| XXI | Bơm nước | |||||
| Bơm nước điện | ||||||
| 266 | 1 | Bơm nước động cơ điện | 500m3/h | 3 | Việt Nam | |
| 267 | 2 | Bơm nước động cơ điện | 400m3/h | 1 | Việt Nam | |
| 268 | 3 | Bơm nước HD | 300m3/h | 2 | Việt Nam | |
| 269 | 4 | Bơm nước HD 15kW | 15kW | 4 | Việt Nam | |
| 270 | 5 | Bơm nước 0,75 KW | 0,75kW | 1 | Việt Nam | |
| 271 | 6 | Bơm nước Hỏa tiễn giếng khoan | 9m3/h | 4 | Việt Nam | |
| 272 | 7 | Bơm nước động cơ xăng loại nhỏ | 1,9HP | 2 | Trung Quốc | |
| 273 | 8 | Bơm nước 0.75 kW | 0,75kW | 3 | Việt Nam | |
| 274 | 9 | Bơm nước 1,5 kW | 1,5kW | 2 | Việt Nam | |
| 275 | 10 | Bơm rửa xe áp lực Jet-3200PSI | 5,5kW | 2 | Trung Quốc | |
| 276 | 11 | Bơm nước 0.37Kw | 0,37kW | 1 | Trung Quốc | |
| 277 | 12 | Bơm rửa xe áp lực 7.5Kw | 7,5kW | 1 | Trung Quốc | |
| 278 | 13 | Bơm rửa xe áp lực 3,7Kw | 3,7kW | 1 | Trung Quốc | |
| 279 | 14 | Bơm nước 1,1KW | 1,1kW | 1 | Trung Quốc | |
| 280 | 15 | Bơm nước 3.7Kw (30m3/h) | 3,7kW | 1 | Trung Quốc | |
| 281 | 16 | Bơm nước | 1,1kW | 1 | Trung Quốc | |
| 282 | 17 | Bơm Matra CM32-160 | 2,2kW | 1 | Italy | |
| 283 | 18 | Bơm ngầm 2" | 2,2kW | 8 | Trung Quốc | |
| 284 | 19 | Bơm ngầm 4'' | 4 | Trung Quốc | ||
| 285 | 20 | Bơm ngầm 6'' | 24 | Trung Quốc | ||
| 286 | 21 | Bơm ngầm 8'' | 2 | Trung Quốc | ||
| Bơm nước Diezel | ||||||
| 287 | 1 | Bơm nước Diezel TQ 8HP | 8HP | 1 | Trung Quốc | |
| 288 | 2 | Bơm nước Diezel 360m3/h | MQ600TD8 | 1 | Mehico | |
| Bơm nước Xăng | 1 | |||||
| 289 | 1 | Bơm nước Honda WB30-XT-R280 | WB30 | 4 | Nhật Bản | |
| 290 | 2 | Bơm nước Honda GX160 5,5Kw | GX160 | 3 | Nhật Bản | |
| 291 | 3 | Bơm nước động cơ xăng WB30XT- | WB30XT | 8 | Thái Lan | |
| 292 | 4 | Bơm nước động cơ xăng KYO 60(3'') | KYO60 | 2 | Thái Lan | |
| Bơm nước ly tâm | ||||||
| 293 | 1 | Bơm nước ly tâm | 75m3/h | 1 | Việt Nam | |
| 294 | 2 | Bơm nước ly tâm | 45m3/h | 1 | Việt Nam | |
| 295 | 3 | Bơm nước ly tâm | 34m3/h | 1 | Việt Nam | |
| 296 | 4 | Bơm nước ly tâm | 15m3/h | 1 | Việt Nam | |
| 297 | 5 | Bơm nước ly tâm 4 cấp | 3,7kW | 1 | Việt Nam | |
| 298 | 6 | Bơm nước ly tâm 5 cấp | 20kW | 3 | Trung Quốc | |
| XXII | Quạt thông gió, biến áp hầm | |||||
| 299 | 1 | Quạt thông gió VME-6 25KW | VME-6 25KW | 2 | Nga | |
| 300 | 2 | Quạt thông gió kép | Zitron - 75Kw | 2 | Tây Ban Nha | |
| 301 | 3 | Quạt thông gió kép | DHA48 - 55kW | 1 | Nga | |
| 302 | 4 | Quạt thông gió kép | DHA48 - 55kW | 1 | Nga | |
| 303 | 5 | Biến áp hầm KTPi B400/6 | KTPi B400/6 | 2 | Nga | |
| XXIII | Đầm cóc, đầm dùi, khoan tay, búa chèn | |||||
| 304 | 1 | Máy đầm cóc Mikasa | MT-72FW | 17 | Nhật Bản | |
| 305 | 2 | Máy đầm cóc Hitachi | ZV-75RL | 3 | Nhật Bản | |
| 306 | 3 | Đầm cóc động cơ xăng Misaka | Misaka | 1 | Nhật Bản | |
| 307 | 4 | Máy đầm Hitachi | 01 Piece | 1 | Nhật Bản | |
| 308 | 5 | Máy đầm cóc Hitachi | ZV-75RL | 4 | Nhật Bản | |
| 309 | 6 | Lu tay | 600kg | 2 | Nhật Bản | |
| 310 | 7 | Đầm dùi động cơ điện | 1,5kW | 2 | Trung Quốc | |
| 311 | 8 | Đầm bàn động cơ xăng Misaka | 1,0kW | 5 | Nhật Bản | |
| 312 | 9 | Đầm bàn động cơ xăng GX160 | 5,5HP | 1 | Nhật Bản | |
| 313 | 10 | Đầm bàn honda PC80 | PC80 | 1 | Thái Lan | |
| 314 | 11 | Đầm bàn honda PC60 | PC60 | 1 | Thái Lan | |
| 314 | 11 | Máy mài tay 2000W | 2000W | 1 | Trung Quốc | |
| 315 | 12 | Máy mài tay | 200W | 1 | Trung Quốc | |
| 316 | 13 | Máy khoan bàn Tiến Đạt 1 HP | 1HP | 1 | Việt Nam | |
| 317 | 14 | Máy cắt bê tông KC16 | 5,5HP | 4 | Trung Quốc | |
| 318 | 15 | Máy cắt bê tông chạy xăng | 5,5HP | 1 | Trung Quốc | |
| 319 | 16 | Máy cắt bê tông cầm tay MISAKA | EK7651H | 1 | Nhật Bản | |
| 320 | 17 | Máy đục bê tông chạy điện | 1500W | 4 | Đức | |
| 321 | 18 | Máy khoan bê tông cầm tay chạy điện | 1500W | 2 | Trung Quốc | |
| 322 | 19 | Máy khoan BMK-5 | 4kW | 3 | Nga | |
| 323 | 20 | Máy khoan tay chạy khí nén | YT24 | 7 | Trung Quốc | |
| 324 | 21 | Búa chèn | 360m3/h | 6 | Trung Quốc | |
| 325 | 22 | Máy rung đúc gạch bê tông | 8 | Trung Quốc | ||
| XXIV | Dụng cụ thi công cọc khoan nhồi, tường vây | |||||
| Máy sàng cát | ||||||
| 326 | 1 | Máy sàng cát | 60m3/h | 6 | Việt Nam | |
| 327 | 2 | Máy sàng cát | 250m3/h | 1 | Việt Nam | |
| 328 | 3 | Máy sàng cát | 75m3/h | 1 | Việt Nam | |
| 329 | 4 | Máy sàng cát DESANDER | XH 100 | 4 | Trung Quốc | |
| Thùng trộn ben, thùng chứa đất, Tanh và Silo chứa ben | ||||||
| 330 | 1 | Thùng trộn ben | 10 | Việt Nam | ||
| 331 | 2 | Thùng chứa đất | 5 | Việt Nam | ||
| 332 | 3 | Tanh chứa ben | 37 | Việt Nam | ||
| 333 | 4 | Silo chứa bentonie | 9 | Việt Nam | ||
| Gầu khoan, ống đổ, Cassing | ||||||
| 334 | 1 | Casing D700x6000x10 | 2 | Việt Nam | ||
| 335 | 2 | Casing D800x6000x10 | 3 | Việt Nam | ||
| 336 | 3 | Casing D900x6000x10 | 10 | Việt Nam | ||
| 337 | 4 | Casing D1000x6000x10 | 28 | Việt Nam | ||
| 338 | 5 | Casing D1300x6000x10 | 16 | Việt Nam | ||
| 339 | 6 | Casing D1400x6000x10 | 1 | Việt Nam | ||
| 340 | 7 | Casing D1500x6000x10 | 2 | Việt Nam | ||
| 341 | 8 | Casing D1600x4550x10 | 12 | Việt Nam | ||
| 342 | 9 | Casing D1900x6000x10 | 1 | Việt Nam | ||
| Gầu khoan đất BG | ||||||
| 343 | 1 | Gầu khoan đất BG | D1500 | 3 | Việt Nam | |
| 344 | 2 | Gầu khoan đất BG | D1200 | 2 | Việt Nam | |
| 345 | 3 | Gầu khoan đất BG | D1000 | 4 | Việt Nam | |
| 346 | 4 | Gầu khoan đất BG | D800 | 3 | Việt Nam | |
| Gầu vét đất BG | ||||||
| 347 | 1 | Gầu vét đất BG | D1500 | 2 | Việt Nam | |
| 348 | 2 | Gầu vét đất BG | D1200 | 2 | Việt Nam | |
| 349 | 3 | Gầu vét đất BG | D1000 | 2 | Việt Nam | |
| 350 | 4 | Gầu vét đất BG | D800 | 2 | Việt Nam | |
| Gầu cắt đá BG | ||||||
| 351 | 1 | Gầu cắt đá BG | D1500 | 2 | Việt Nam | |
| 352 | 2 | Gầu cắt đá BG | D1200 | 3 | Việt Nam | |
| 353 | 3 | Gầu cắt đá BG | D1000 | 3 | Việt Nam | |
| 354 | 4 | Gầu cắt đá BG | D800 | 2 | Việt Nam | |
| Gầu vét đá BG | ||||||
| 355 | 1 | Gầu vét đá BG | D1500 | 1 | Việt Nam | |
| 356 | 2 | Gầu vét đá BG | D1200 | 2 | Việt Nam | |
| 357 | 3 | Gầu vét đá BG | D1000 | 2 | Việt Nam | |
| 358 | 4 | Gầu vét đá BG | D800 | 2 | Việt Nam | |
| Gầu ruột gà BG | ||||||
| 359 | 1 | Gầu ruột gà BG | D1200 | 2 | ||
| 360 | 2 | Gầu ruột gà BG | D1000 | 1 | ||
| 361 | 3 | Gầu ruột gà BG | D800 | 2 | ||
| 362 | 4 | Gầu dẫn hướng BG | D1200 | 1 | ||
| Gầu khoan đất ED, KH | ||||||
| 363 | 1 | Gầu khoan đất ED 5800H | D1800 | 1 | Việt Nam | |
| 364 | 2 | Gầu khoan đất ED, KH | D1500 | 8 | Việt Nam | |
| 365 | 3 | Gầu khoan đất ED, KH | D1400 | 5 | Việt Nam | |
| 366 | 4 | Gầu khoan đất ED, KH | D1200 | 12 | Việt Nam | |
| 367 | 5 | Gầu khoan đất ED, KH | D1000 | 11 | Việt Nam | |
| 368 | 6 | Gầu khoan đất ED, KH | D800 | 6 | Việt Nam | |
| 369 | 7 | Gầu khoan đất ED, KH | D600 | 2 | Việt Nam | |
| 370 | 8 | Gầu khoan đất ED 5800H | D1800 | 1 | Việt Nam | |
| Gầu vét đất ED, KH | ||||||
| 371 | 1 | Gầu vét đất ED 5800H | D1800 | 1 | Việt Nam | |
| 372 | 2 | Gầu vét đất ED, KH | D1500 | 6 | Việt Nam | |
| 377 | 3 | Gầu vét đất ED 5800H | D1400 | 2 | Việt Nam | |
| 373 | 4 | Gầu vét đất ED, KH | D1200 | 4 | Việt Nam | |
| 374 | 5 | Gầu vét đất ED, KH | D1000 | 7 | Việt Nam | |
| 375 | 6 | Gầu vét đất ED, KH | D800 | 4 | Việt Nam | |
| 376 | 7 | Gầu vét đất ED, KH | D600 | 1 | Việt Nam | |
| Gầu ruột gà ED, KH | ||||||
| 377 | 1 | Gầu ruột gà ED, KH | D800 | Việt Nam | ||
| 378 | 2 | Mũi khoan dẫn D600 x 1000 | 2 Piece | Việt Nam | ||
| 379 | 3 | Cần khoan dẫn SAWA 6000 | 9 cần | Việt Nam | ||
| Ống đổ + Phễu | ||||||
| 380 | 1 | Ống đổ bê tông | D270 | 460m | Việt Nam | |
| 381 | 2 | Đầu đực ống đổ | 7 cái | Việt Nam | ||
| 382 | 3 | Đầu cái ống đổ | 1 cái | Việt Nam | ||
| 383 | 4 | Giá để ống đổ | 8 cái | Việt Nam | ||
| 384 | 5 | Phễu đổ bê tông | 16 cái | Việt Nam | ||
| 385 | 6 | Đầu bơm sói hút + Đầu đực | 8 cái | Việt Nam | ||
| Ống thổi D90 | ||||||
| 386 | 1 | Ông thổi các loại (4m-6.3m) | 57m | 1 bộ | Việt Nam | |
| 387 | 2 | Ông thổi các loại (4m-6.3m) | 70m | 1 bộ | Việt Nam | |
| 388 | 3 | Ông thổi các loại (4m-6.3m) | 60m | 1 bộ | Việt Nam | |
| 389 | 4 | Ông thổi các loại (4m-6.3m) | 60m | 1 bộ | Việt Nam | |
| 390 | 5 | Ông thổi các loại (4m-6.3m) | 54m | 1 bộ | Việt Nam | |
| 391 | 6 | Ông thổi các loại (4m-6.3m) | 48m | 1 bộ | Việt Nam | |
| Sàn thao tác và phụ kiện | ||||||
| 392 | 1 | Sàn thao tác | 12 | Việt Nam | ||
| 393 | 2 | Đốt dàn cọc DH408 (loại 3m) | 3 đốt | Nhật Bản | ||
| 394 | 3 | Tăng đơ dàn cần DH408 2,7m | 3 Piece | Nhật Bản | ||
| 395 | 4 | Cần dàn DH408 | 2 bộ | Nhật Bản | ||
| 396 | 5 | Đốt dàn cọc 7045 (6m) | 2 đốt | Nhật Bản | ||
| 397 | 6 | Đốt dàn cọc 7045 (6m) | 1 đốt | Nhật Bản | ||
| 398 | 7 | Đốt dàn cọc 7045 (3m) | 1 đốt | Nhật Bản | ||
| 399 | 8 | Gầu máy đào 0,75m3 | 02 Chiếc | Việt Nam | ||
| 400 | 9 | Gầu xúc lật hầm 1,2m3 | 01 Chiếc | Việt Nam | ||
| 401 | 10 | Đầu xăm bô | 05 Chiếc | |||
| 402 | 11 | Đầu xăm bô | 04 Chiếc | |||
| 403 | 12 | Palăng xích 25 tấn | 2 cái | Trung Quốc | ||
| 404 | 13 | Móc cẩu 45 tấn | 01 cái | Trung Quốc | ||
| 405 | 14 | Móc cẩu 7,5 Tấn | 01 chiếc | Trung Quốc | ||
| 406 | 15 | Móc cẩu 50 Tấn | 01 Chiếc | Trung Quốc | ||
| 407 | 16 | Chấn cẩu | 02 Chiếc | |||
| 408 | 17 | Thùng bơm mỡ khí nén | 4 | Nhật Bản | ||
| 409 | 18 | Truỳ giã đá | 1 cái | Trung Quốc | ||
| 410 | 19 | Gầu múc hố sâu | 01 cái | Trung Quốc | ||
| 411 | 20 | Gầu múc hố sâu | 01 cái | Trung Quốc | ||
| 412 | 21 | Gầu lắng máy giã đá D500x3500x10 | 1 cái | Trung Quốc | ||
| 413 | 22 | Cầu rửa xe | 04 bộ | Việt Nam | ||
| Cáp điện | ||||||
| 414 | 1 | Cáp điện 3x185+1x120 | 3x185+1x120 | 321 | Việt Nam | |
| 415 | 2 | Cáp điện 3x150 +1x120 | 3x150 +1x120 | 81,9 | Việt Nam | |
| 416 | 3 | Cáp điện 3x150 +1x95 | 3x150 +1x95 | 1320 | Việt Nam | |
| 417 | 4 | Cáp điện 3x120+1x70 | 3x120+1x70 | 500 | Việt Nam | |
| 418 | 5 | Cáp điện 3x95 +1x70 | 3x95 +1x70 | 216 | Việt Nam | |
| 419 | 6 | Cáp điện 3x70 +1x35 | 3x70 +1x35 | 535 | Việt Nam | |
| 420 | 7 | Cáp điện 3x50 +1x25 | 3x50 +1x25 | 547 | Việt Nam | |
| 421 | 8 | Cáp điện 3x25+1x16 | 3x25+1x16 | 1325 | Việt Nam | |
| 422 | 9 | Cáp điện 3x16 +1x10 | 3x16 +1x10 | 2296 | Việt Nam | |
| 423 | 10 | Cáp điên 3x10+1x6 | 3x10+1x6 | 200 | Việt Nam | |
| 424 | 11 | Cáp nhôm vặn xoắn 4x120mm | 4x120mm | 1967 | Việt Nam | |
| Xe đèn | ||||||
| 425 | 1 | Xe đèn (bao gồm cả máy phát điện) | 02 Chiếc | Việt Nam | ||
| XXV | Máy biến áp | |||||
| 426 | 1 | Máy biến áp 1000-35-22/0.4KV | 1000-35 | 3 | Việt Nam | |
| 427 | 2 | Máy biến áp 1000-22/0.4KV | 1000-22 | 3 | Việt Nam | |
| 428 | 3 | Máy biến áp 750-35/0.4Kv | 750-35 | 1 | Việt Nam | |
| 429 | 4 | Máy biến áp 630-35/0.4Kv | 630-35 | 1 | Việt Nam | |
| 430 | 5 | Máy biến áp 400-35/0.4KV | 400-35 | 4 | Việt Nam | |
| 431 | 6 | Máy biến áp 400-22/0.4KV | 400-22 | 1 | Việt Nam | |
| 432 | 7 | Máy biến áp 350-35/0.4KV | 350-35 | 1 | Việt Nam | |
| 433 | 8 | Máy biến áp 250-35-22/0.4KV | 250-35 | 1 | Việt Nam | |
| 434 | 9 | Máy biến áp 50-35/0.4KV | 50-35 | 1 | Việt Nam | |
| 435 | 10 | Máy biến thế 316KVA | 316KVA | 1 | Việt Nam | |
| XXVI | Nhà khung, Container, téc nước, dầu | |||||
| 436 | 1 | Nhà khung | 54m2 | 14 Nhà | Việt Nam | |
| 437 | 2 | Giường đơn + phản | 125 Chiếc | Việt Nam | ||
| 438 | 3 | Giường tầng + phản | 32 Chiếc | Việt Nam | ||
| 439 | 4 | Container VP 20feet | 20feet | 09 Chiếc | Việt Nam | |
| 440 | 5 | Container VP 40feet | 40feet | 05 Chiếc | Việt Nam | |
| 441 | 6 | Container kho 20feet | 20feet | 14 Chiếc | Việt Nam | |
| 442 | 7 | Téc chứa dầu | 11 m3 | 01 Chiếc | Việt Nam | |
| 443 | 8 | Téc nước | 20m3 | 01 Chiếc | Việt Nam | |
| 444 | 9 | Téc nước | 4,5 m3 | 02 Chiếc | Việt Nam |

Bạn đã có tài khoản? Đăng nhập