Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá
 
Công ty CP VIMECO M&T đã lắp đặt 02 trạm nghiền sang đá Keosan với công suất 200 T/h tại Mỏ đá thuộc núi Nhà Dê - Hà Nam từ tháng 09/2003; Mỏ đá công trình thi công thuỷ điện Buônkuốp vào tháng 12/2004. Các trạm nghiền sang này đang hoạt động rất ổn định, ít xẩy ra sự cố, đảm bảo năng suất.

Hiện nay Công ty CP VIMECO M&T có thể cung cấp các Trạm nghiền sàng đá có công suất: từ 100 T/H (70 M3/H) đến 800 T/H (530 M3/H). 
 
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MỘT SỐ THIẾT BỊ CHÍNH:
1. MÁY NGHIỀN HÀM:
 Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 1 Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 2
 
MODEL ĐỘ MỞ HÀM SỐ LẦN ĐẬP ĐỘNG CƠ (HP) CÔNG SUẤT NGHIỀN ĐÁ CỦA NGHIỀN HÀM (T/H)
38mm 50 63 75 88 100 118 143 175 200
KSJC-
5513
55” x 13” 330~360 100 75 95 125 150 180          
KSJC-
3624
36” x 24” 230~270 100     75 95 110 125 140 160    
KSJC-
4230
55” x 13” 230~250 200           150 175 200 230 250
KSJC-
4840
55” x 13” 200~230 250           240 275 300 350 400
KSJC-
6048
55” x 13” 170~200 300             350 400 450 500

2. MÁY NGHIỀN CÔN.
 
 Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 3 Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 4
 
MODEL MỞ HÀM CÔNG SUẤT NGHIỀN (T/H) CS ĐỘNG CƠ (KW) VÒNG QUAY
Dưới Trên 4 6 10 13 16 20 25 30 40 50 60
CSH-600 35 50 10 15 25 30               22~30 630

CF-600

CC-600

CEC-600

60

85

100

70

95

110

  13


 

20

20
 

25

25

25

30

30

30

38

38

38

45

45

45



50

50





60
   

FSH-900

CSH-900

25

50

45

70

18

 

27

27

48

48

57

57

65

65

80

80

          37~55 630

CF-900

CC-900

CEC-900

90

125

155

105

140

170

    37


 

45

45

 

55

55

55

70

70

70

80

80

80



90

90



105

105

   

FSH-1200

CSH-1200

35

70

65

100

  45

 

70

70

90

90

110

110

135

135

          75~110 560

CF-1200

CC-1200

CEC-1200

120

170

205

140

190

225

    55


 

72

72

 

90

90

90

110

110

110

135

135

135

155

155

155

185

185

185



200

200

 

FSH-1300

CSH-1300

40

75

75

110

  50

 

82

82

110

110

130

130

160

160

          95~130 560

CF-1300

CC-1300

CEC-1300

130

180

220

150

200

240

      90


 
 

110

110

 

130

130

130

160

160

160

180

180

180

215

215

215

 

230

230


 

FSH-1500

CSH-1500

45

90

85

130

  62

 

100

100

130

130

160

160

190

190

          130~150 550

CF-1500

CC-1500

CEC-1500

150

210

255

175

235

280

        130



 

160

160

 

220

200

200

230

230

230

270

270

270



300

300

 

FSH-1680

CSH-1680

50

100

90

140

  80

 

125

125

160

160

190

190

225

225

          150~190 510

CF-1680

CC-1680

CEC-1680

170

235

290

200

265

320

        145


 

190

190

 

2500

250

250

290

290

290

335

335

335



390

390



410

410

FSH-2110

CSH-2110

65

130

 

115

180

 

    135



 

220

220

 

280

280

 

330

330

 

390

390

450

        220~300 435

CF-2110

CC-2110

CEC-2110

210

300

360

245

335

395

          280



 

360

360

 

430

430

430

560

560

560

700

700

700

800

800

800


4. SÀNG RUNG SƠ CẤP.
 
MODEL Dimension (mm) Volume (m3) capacity (T/H) motor
KSVF – 1030 1000 x 3000 10 240 20 HP
KSVF – 1145 1100 x 4500 20 320 40 HP
KSVF – 1345 1300 x 4500 30 450 50 HP
 3. SÀNG RUNG THỨ CẤP (SÀNG PHÂN LOẠI ĐÁ).
 
MODEL KÍCH THƯỚC (mm) CÔNG SUẤT SÀNG (T/h) KÍCH THƯỚC (mm) Số vòng quay (RPM)
motor
(HP x P)
Rộng Dài cao 1 cao 2
KSVS – 1030 1200 x 4000 75~150 1200 4000 1620 1120 900 15 x 4
KSVS – 1145 1500 x 3000 75~150 1500 4200 1910 1250 900 20 x 4
KSVS – 1345 1800 x 5000 75~150 1800 5000 2200 1500 800 30 x 4
KSVS-2160 2100x6000 75~150 2100 6000 2600 1700 800 40 x 4
KSVS-2460 2400x6000 75~150 2400 6000 2900 1750 800 50 x 4

Thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật của trạm nghiền sàng đá xin xem thêm tại đây Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 5
 
Tổ hợp Trạm trộn bê tông Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 5
Xe vận chuyển bê tông Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 5
Gioăng phớt thủy lực Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 5
Cẩu tháp và các thiết bị nâng hạ Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 5
Kết cấu thép và các sản phẩm cơ khí Tổ hợp Trạm nghiền sàng đá 5
 

Liên hệ:

Công ty CP  VIMECO CƠ KHÍ & THƯƠNG MẠI
Địa chỉ: Khu công nghiệp Cầu Bươu, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: 04.6886103 / 6882943 số lẻ 105 – Mobile: 0913 227 052
Email: mail@vimeco.com