Hiện nay Công ty CP VIMECO M&T có thể cung cấp các Trạm nghiền sàng đá có công suất: từ 100 T/H (70 M3/H) đến 800 T/H (530 M3/H).
1. MÁY NGHIỀN HÀM:
MODEL | ĐỘ MỞ HÀM | SỐ LẦN ĐẬP | ĐỘNG CƠ (HP) | CÔNG SUẤT NGHIỀN ĐÁ CỦA NGHIỀN HÀM (T/H) | |||||||||
38mm | 50 | 63 | 75 | 88 | 100 | 118 | 143 | 175 | 200 | ||||
KSJC- 5513 |
55” x 13” | 330~360 | 100 | 75 | 95 | 125 | 150 | 180 | |||||
KSJC- 3624 |
36” x 24” | 230~270 | 100 | 75 | 95 | 110 | 125 | 140 | 160 | ||||
KSJC- 4230 |
55” x 13” | 230~250 | 200 | 150 | 175 | 200 | 230 | 250 | |||||
KSJC- 4840 |
55” x 13” | 200~230 | 250 | 240 | 275 | 300 | 350 | 400 | |||||
KSJC- 6048 |
55” x 13” | 170~200 | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 |
2. MÁY NGHIỀN CÔN.
MODEL | MỞ HÀM | CÔNG SUẤT NGHIỀN (T/H) | CS ĐỘNG CƠ (KW) | VÒNG QUAY | |||||||||||
Dưới | Trên | 4 | 6 | 10 | 13 | 16 | 20 | 25 | 30 | 40 | 50 | 60 | |||
CSH-600 | 35 | 50 | 10 | 15 | 25 | 30 | 22~30 | 630 | |||||||
CF-600 CC-600 CEC-600 |
60 85 100 |
70 95 110 |
13 |
20 20 |
25 25 25 |
30 30 30 |
38 38 38 |
45 45 45 |
50 |
60 |
|||||
FSH-900 CSH-900 |
25 50 |
45 70 |
18 |
27 27 |
48 48 |
57 57 |
65 65 |
80 80 |
37~55 | 630 | |||||
CF-900 CC-900 CEC-900 |
90 125 155 |
105 140 170 |
37 |
45 45 |
55 55 55 |
70 70 70 |
80 80 80 |
90 |
105 |
||||||
FSH-1200 CSH-1200 |
35 70 |
65 100 |
45 |
70 70 |
90 90 |
110 110 |
135 135 |
75~110 | 560 | ||||||
CF-1200 CC-1200 CEC-1200 |
120 170 205 |
140 190 225 |
55 |
72 72 |
90 90 90 |
110 110 110 |
135 135 135 |
155 155 155 |
185 185 185 |
200 |
|||||
FSH-1300 CSH-1300 |
40 75 |
75 110 |
50 |
82 82 |
110 110 |
130 130 |
160 160 |
95~130 | 560 | ||||||
CF-1300 CC-1300 CEC-1300 |
130 180 220 |
150 200 240 |
90 |
110 110 |
130 130 130 |
160 160 160 |
180 180 180 |
215 215 215 |
230 230 |
|
|||||
FSH-1500 CSH-1500 |
45 90 |
85 130 |
62 |
100 100 |
130 130 |
160 160 |
190 190 |
130~150 | 550 | ||||||
CF-1500 CC-1500 CEC-1500 |
150 210 255 |
175 235 280 |
130 |
160 160 |
220 200 200 |
230 230 230 |
270 270 270 |
300 |
|||||||
FSH-1680 CSH-1680 |
50 100 |
90 140 |
80 |
125 125 |
160 160 |
190 190 |
225 225 |
150~190 | 510 | ||||||
CF-1680 CC-1680 CEC-1680 |
170 235 290 |
200 265 320 |
145 |
190 190 |
2500 250 250 |
290 290 290 |
335 335 335 |
390 |
410 |
||||||
FSH-2110 CSH-2110 |
65 130 |
115 180 |
135 |
220 220 |
280 280 |
330 330 |
390 390 450 |
220~300 | 435 | ||||||
CF-2110 CC-2110 CEC-2110 |
210 300 360 |
245 335 395 |
280 |
360 360 |
430 430 430 |
560 560 560 |
700 700 700 |
800 800 800 |
4. SÀNG RUNG SƠ CẤP.
MODEL | Dimension (mm) | Volume (m3) | capacity (T/H) | motor |
KSVF – 1030 | 1000 x 3000 | 10 | 240 | 20 HP |
KSVF – 1145 | 1100 x 4500 | 20 | 320 | 40 HP |
KSVF – 1345 | 1300 x 4500 | 30 | 450 | 50 HP |
MODEL | KÍCH THƯỚC (mm) | CÔNG SUẤT SÀNG (T/h) | KÍCH THƯỚC (mm) | Số vòng quay (RPM) |
motor
(HP x P)
|
|||
Rộng | Dài | cao 1 | cao 2 | |||||
KSVS – 1030 | 1200 x 4000 | 75~150 | 1200 | 4000 | 1620 | 1120 | 900 | 15 x 4 |
KSVS – 1145 | 1500 x 3000 | 75~150 | 1500 | 4200 | 1910 | 1250 | 900 | 20 x 4 |
KSVS – 1345 | 1800 x 5000 | 75~150 | 1800 | 5000 | 2200 | 1500 | 800 | 30 x 4 |
KSVS-2160 | 2100x6000 | 75~150 | 2100 | 6000 | 2600 | 1700 | 800 | 40 x 4 |
KSVS-2460 | 2400x6000 | 75~150 | 2400 | 6000 | 2900 | 1750 | 800 | 50 x 4 |
Thông tin chi tiết về đặc tính kỹ thuật của trạm nghiền sàng đá xin xem thêm tại đây
Tổ hợp Trạm trộn bê tông
Xe vận chuyển bê tông
Gioăng phớt thủy lực
Cẩu tháp và các thiết bị nâng hạ
Kết cấu thép và các sản phẩm cơ khí
Liên hệ:
Công ty CP VIMECO CƠ KHÍ & THƯƠNG MẠI
Địa chỉ: Khu công nghiệp Cầu Bươu, Thanh Liệt, Thanh Trì, Hà Nội
Điện thoại: 04.6886103 / 6882943 số lẻ 105 – Mobile: 0913 227 052
Email: mail@vimeco.com